🔍 Search: LỚP MÀNG NHẦY
🌟 LỚP MÀNG NHẦY @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
점막
(粘膜)
Danh từ
-
1
소화관이나 기도 등과 같은 곳의 안쪽을 싸고 있는 끈끈하고 부드러운 막.
1 NIÊM MẠC, LỚP MÀNG NHẦY: Lớp màng mềm và dính bao quanh phía trong của những cái như khí quản hay cơ quan tiêu hóa.
-
1
소화관이나 기도 등과 같은 곳의 안쪽을 싸고 있는 끈끈하고 부드러운 막.